KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
10/10 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
14-10
2025
Seychelles
Gambia
4 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
15-10
2025
Gabon
Burundi
4 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
25-12
2025
Cameroon
Gabon
75 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
29-12
2025
Gabon
Mozambique
79 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gambia và Gabon vào 20:00 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
29'
Yankuba Minteh
23'
20'
Pierre-Emerick AubameyangDenis Bouanga

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
18
Baboucarr Gaye
Loyce Mbaba
23
15
Ceesay J.
Ecuele Manga B.
5
16
Abubacarr Sedi Kinteh
Onfia M.
13
12
Gomez J.
Ekomie J.
19
4
Saine A.
Anthony Oyono Omva Torque
3
20
Minteh Y.
Kanga G.
12
2
Bajo M.
Lemina M.
18
8
Adams E.
Ndong D.
22
3
Sainey Sanyang
Noha Lemina
8
9
Sidibeh A.
Aubameyang P.
9
10
Barrow M.
Bouanga Denis
20
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.6
1Bàn thua1
11.5Sút cầu môn(OT)7.6
4Phạt góc6.4
2Thẻ vàng1.4
11.5Phạm lỗi11.4
47%Kiểm soát bóng58.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%13%1~1511%7%
7%17%16~3011%20%
22%15%31~4518%22%
10%8%46~6015%12%
15%17%61~7520%15%
32%26%76~9022%22%