KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
08/10 23:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
13-10
2025
Ghana
Comoros
4 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
22-12
2025
Ma Rốc
Comoros
74 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
26-12
2025
Zambia
Comoros
78 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
13-10
2025
Mali
Madagascar
4 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Comoros và Madagascar vào 23:00 ngày 08/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Salim Ben Boina
90+6'
Said Bakari
90+1'
Kenan Toibibou
85'
83'
Ehsan Kari
Rafiki SaidBenjaloud Youssouf
82'
79'
Bryan AdinanyWarren Caddy
79'
Tommy IvaEl Hadary Raheriniaina
Benjaloud YoussoufFaiz Selemanie
77'
Rayan LutinYoussouf MChangama
77'
73'
El Hadary RaheriniainaRadoniaina Rabemanantsoa
El Fardou Ben NabouhaneMyziane Maolida
65'
63'
Johan N'ZiClément Couturier
62'
Ryan PontiArnaud Randrianantenaina
Abdel Hakim AbdallahIsmael Boura
57'
56'
Warren Caddy
Yacine BourhaneIyad Mohamed
46'
Kassim MDahoma
36'
32'
Radoniaina Rabemanantsoa
11'
Clément CouturierWarren Caddy
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-3-3 Khách
1
Salim Ben Boina
Geordan Dupire
12
Boura I.
Rabemanantsoa R.
212
Kassim MDahoma
Sandro Tremoulet
54
Toibibou K.
Kari E.
1522
Bakari S.
Jean Pierre Morgan
186
Mohamed I.
Raveloson R.
711
Said R.
Ilaimaharitra M.
610
M''Changama Y.
Couturier C.
148
Youssouf Z.
Raheriniaina E. H.
117
Selemani F.
Caddy W.
917
Maolida M.
Randrianantenaina A.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.5 | Bàn thua | 0.9 |
| 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
| 3 | Phạt góc | 4.4 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 14.4 | Phạm lỗi | 14.3 |
| 46.7% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 13% | 1~15 | 19% | 13% |
| 12% | 15% | 16~30 | 16% | 21% |
| 19% | 18% | 31~45 | 11% | 13% |
| 19% | 13% | 46~60 | 19% | 10% |
| 14% | 10% | 61~75 | 19% | 13% |
| 21% | 26% | 76~90 | 13% | 27% |