KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Romania
30/10 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Romania Liga 2
Cách đây
02-11
2024
SCM Argesul Pitesti
Unirea Ungheni
3 Ngày
Romania Liga 2
Cách đây
09-11
2024
Afumati
SCM Argesul Pitesti
10 Ngày
Romania Liga 2
Cách đây
23-11
2024
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
24 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
02-11
2024
Gloria Buzau
CFR Cluj
3 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
09-11
2024
Dinamo Bucuresti
CFR Cluj
10 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
12-11
2024
FC Otelul Galati
CFR Cluj
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SCM Argesul Pitesti và CFR Cluj vào 02:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+3'
77'
69'
44'
Aly Abeid
32'
Vasile Mogos
7'

Đội hình

Chủ
Khách
Madalin Popa
21
Mario Camora
45
Matei Ilie
27
Leo Bolgado
4
Simao Rocha
13
Damjan Djokovic
88
Kader Keita
18
Razvan Fica
82
Mohammed Kamara
7
Virgiliu Postolachi
93
Ioan Ciprian Deac
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.5
0.8Bàn thua1.2
6.8Sút cầu môn(OT)9.8
4.3Phạt góc7
1.9Thẻ vàng2.4
0Phạm lỗi13
51.9%Kiểm soát bóng48.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%11%1~159%7%
13%20%16~3013%14%
20%14%31~454%14%
26%20%46~6018%21%
17%11%61~7527%12%
8%22%76~9027%29%