KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Youth League
22/10 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Youth League
Cách đây
05-11
2024
U19 Real Madrid
U19 AC Milan
14 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
27-11
2024
Liverpool U19
U19 Real Madrid
36 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
10-12
2024
Atalanta U19
U19 Real Madrid
49 Ngày
GER JB
Cách đây
26-10
2024
U19 MSV Duisburg
U19 Borussia Dortmund
3 Ngày
GER JB
Cách đây
02-11
2024
U19 Borussia Dortmund
TSV Meerbusch U19
10 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
05-11
2024
U19 Borussia Dortmund
Graz U19
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U19 Real Madrid và U19 Borussia Dortmund vào 21:00 ngày 22/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Taycan Macid Etcibasi
Diego Aguado Facio
81'
75'
Taycan Macid Etcibasi
64'
Nick Cherny
49'
Tyler Meiser
16'
Ousmane Diallo
Hugo De Llanos
8'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.1 | Bàn thắng | 3.3 |
| 0.7 | Bàn thua | 0.8 |
| 3.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 |
| 9.3 | Phạt góc | 8.4 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2 |
| 67.8% | Phạm lỗi | 61.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 13% | 1~15 | 4% | 18% |
| 10% | 13% | 16~30 | 14% | 15% |
| 20% | 22% | 31~45 | 14% | 15% |
| 19% | 16% | 46~60 | 14% | 12% |
| 15% | 9% | 61~75 | 33% | 18% |
| 26% | 25% | 76~90 | 14% | 18% |