KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Guatemala
20/10 04:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Guatemala
Cách đây
24-10
2024
Guastatoya
CSD Municipal
4 Ngày
VĐQG Guatemala
Cách đây
28-10
2024
CD Malacateco
CSD Municipal
8 Ngày
VĐQG Guatemala
Cách đây
04-11
2024
CSD Municipal
CD Marquense
15 Ngày
VĐQG Guatemala
Cách đây
24-10
2024
Deportivo Mixco
Coban Imperial
4 Ngày
VĐQG Guatemala
Cách đây
28-10
2024
Deportivo Mixco
CD Marquense
8 Ngày
VĐQG Guatemala
Cách đây
04-11
2024
CD Achuapa
Deportivo Mixco
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CSD Municipal và Deportivo Mixco vào 04:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
82'
Rudy Munoz
76'
Jonathan Franco
68'
Matias Rotondi
64'
Pedro Altan
61'
Jose Martinez
57'
54'
Allen Jose Yanes Pinto
Rudy Munoz
37'
Jose Mena
36'
34'
Jean Jonathan Marquez Orellana
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 0.8 |
| 0.7 | Bàn thua | 1 |
| 8 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
| 4 | Phạt góc | 6.4 |
| 3.1 | Thẻ vàng | 3.1 |
| 52.6% | Phạm lỗi | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 13% | 1~15 | 14% | 15% |
| 24% | 5% | 16~30 | 10% | 9% |
| 10% | 21% | 31~45 | 14% | 12% |
| 16% | 21% | 46~60 | 17% | 33% |
| 10% | 18% | 61~75 | 17% | 9% |
| 18% | 18% | 76~90 | 25% | 21% |