KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-10
2024
Emmen
Telstar
4 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
31-10
2024
Koninklijke HFC
Emmen
8 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
05-11
2024
Jong PSV Eindhoven
Emmen
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
26-10
2024
FC Oss
Jong AZ Alkmaar
3 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
31-10
2024
De Graafschap
FC Oss
8 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
02-11
2024
Vitesse Arnhem
FC Oss
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Emmen và FC Oss vào 01:00 ngày 23/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dennis VossTorben Rhein
87'
Kelian Nsona Wa Saka
85'
83'
Abel William StensrudThomas Cox
Michael MartinJulius Kade
73'
65'
Joshua Zimmerman
64'
Sven ZitmanTom van der Werff
64'
Jonathan MulderJulian Kuijpers
64'
Mauresmo HinokeMart Remans
Agon Sadiku
61'
Tim GeypensJalen Hawkins
61'
Robin SchoutenFaris Hammouti
61'
47'
Tom van der Werff
45'
Thomas Cox
Jalen Hawkins
41'
40'
Joshua Zimmerman
39'
Julian Kuijpers
32'
Thomas CoxGiovanni Troupee
Djenahro Nunumete
23'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
38
Luca Unbehaun
Mike Havekotte
123
Faris Hammouti
Julian Kuijpers
264
Mike te Wierik
Xander Lambrix
46
Pascal Mulder
Leonel Miguel
221
Djenahro Nunumete
Giovanni Troupee
207
Torben Rhein
Tom van der Werff
1426
Fridolin Wagner
Marcelencio Esajas
810
Jalen Hawkins
Arthur Allemeersch
3920
Julius Kade
Mart Remans
1124
Kelian Nsona Wa Saka
Abel William Stensrud
919
Agon Sadiku
Giovanni Korte
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 0.5 |
| 1.2 | Bàn thua | 2.2 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 17.8 |
| 6.6 | Phạt góc | 5.8 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 13.5 | Phạm lỗi | 14.8 |
| 58.5% | Kiểm soát bóng | 42.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 3% | 1~15 | 13% | 20% |
| 11% | 9% | 16~30 | 19% | 11% |
| 15% | 9% | 31~45 | 15% | 12% |
| 26% | 27% | 46~60 | 13% | 14% |
| 18% | 15% | 61~75 | 19% | 17% |
| 16% | 33% | 76~90 | 15% | 17% |