KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
23/10 01:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-10
2024
Sunderland
Oxford United
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
02-11
2024
Oxford United
Swansea City
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-11
2024
Oxford United
Hull City
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-10
2024
Derby County
Hull City
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
02-11
2024
Stoke City
Derby County
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
07-11
2024
Coventry
Derby County
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Oxford United và Derby County vào 01:45 ngày 23/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
James CollinsJerry Yates
89'
Nathaniel PhillipsNathaniel Mendez Laing
Greg LeighRuben Rodrigues
85'
76'
Cashin
Louie SibleyIdris El Mizouni
68'
Joshua McEachranWill Vaulks
67'
Mark HarrisDane Scarlett
62'
57'
Kayden JacksonCorey Josiah Paul Blackett-Taylor
57'
Marcus Anthony Myers-HarnessKenzo Goudmijn
55'
Nathaniel Mendez Laing
52'
Jerry Yates
50'
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Owen DaleSiriki Dembele
46'
45+1'
Callum Elder
38'
Ben Osborne
Tyler Goodrham
19'
Dane Scarlett
12'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-3-3 Khách
1
Jamie Cumming
Jacob Widell Zetterstrom
13
Ciaron Brown
Ryan Nyambe
2416
Nelson Benjamin
Curtis Nelson
355
Elliott Jordan Moore
Cashin
630
Peter Kioso
Craig Forsyth
34
Will Vaulks
Kenzo Goudmijn
1723
Siriki Dembele
Adams Ebrima
3215
Idris El Mizouni
Marcus Anthony Myers-Harness
1820
Ruben Rodrigues
Kayden Jackson
1919
Tyler Goodrham
Jerry Yates
109
Mark Harris
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.3 | Bàn thua | 0.9 |
| 16.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 3.2 | Phạt góc | 5.2 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 10.2 | Phạm lỗi | 13.2 |
| 47% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6% | 10% | 1~15 | 10% | 3% |
| 22% | 14% | 16~30 | 13% | 15% |
| 28% | 14% | 31~45 | 17% | 21% |
| 22% | 25% | 46~60 | 24% | 12% |
| 8% | 14% | 61~75 | 17% | 15% |
| 12% | 19% | 76~90 | 17% | 33% |