KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
26/10 15:35
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
04-11
2024
Western United FC
Melbourne City
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
10-11
2024
Perth Glory FC
Melbourne City
15 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
30-11
2024
Melbourne City
Western Sydney Wanderers
34 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
03-11
2024
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
09-11
2024
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
24-11
2024
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Melbourne City và Melbourne Victory FC vào 15:35 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Fabian MongeNishan Velupillay
Arion SulemaniNathaniel Atkinson
89'
Harry PolitidisYonatan Cohen
80'
72'
Clarismario Santos RodrigusZinedine Machach
66'
Jing ReecNikolaos Vergos
66'
Daniel ArzaniReno Piscopo
Andrew Nabbout
64'
Andreas KuenCallum Talbot
59'
Zane SchreiberGerman Ferreyra
46'
Steven Peter Ugarkovic
39'
25'
Ryan Teague
20'
Zinedine Machach
12'
Nikolaos Vergos
5'
Nishan Velupillay
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
33
Patrick Beach
Jack Duncan
252
Callum Talbot
Jason Geria
227
Kai Trewin
Brendan Michael Hamill
526
Samuel Souprayen
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
2116
Aziz Behich
Kasey Bos
288
James Jeggo
Jordi Valadon
1413
Nathaniel Atkinson
Ryan Teague
610
Yonatan Cohen
Nishan Velupillay
176
Steven Peter Ugarkovic
Zinedine Machach
823
Marco Tilio
Reno Piscopo
2715
Andrew Nabbout
Bruno Fornaroli
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.6 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1 | Bàn thua | 0.4 |
| 14.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
| 6.4 | Phạt góc | 4.1 |
| 2.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 17.1 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 57% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 12% | 1~15 | 10% | 8% |
| 16% | 16% | 16~30 | 8% | 16% |
| 14% | 18% | 31~45 | 12% | 10% |
| 21% | 16% | 46~60 | 18% | 18% |
| 16% | 9% | 61~75 | 14% | 10% |
| 16% | 24% | 76~90 | 33% | 29% |