KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Division 2 Ba Lan
26/10 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 2 Ba Lan
Cách đây
03-11
2024
Podbeskidzie
KP Calisia Kalisz
7 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
10-11
2024
KP Calisia Kalisz
GKS Jastrzebie
14 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
17-11
2024
KP Calisia Kalisz
Swit Szczecin
21 Ngày
Cúp Ba Lan
Cách đây
30-10
2024
Sandecja
Pogon Grodzisk Mazowiecki
4 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
03-11
2024
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Hutnik Krakow
7 Ngày
Division 2 Ba Lan
Cách đây
10-11
2024
Olimpia Elblag
Pogon Grodzisk Mazowiecki
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa KP Calisia Kalisz và Pogon Grodzisk Mazowiecki vào 17:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
89'
83'
83'
76'
75'
73'
Wojciech Maroszek
68'
Bartosz Kieliba
54'
54'
Krzysztof Toporkiewicz
51'
5'
Jakub Lis
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.9 |
| 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
| 4.6 | Phạt góc | 8.7 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2 |
| 44.6% | Phạm lỗi | 52.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20% | 12% | 1~15 | 11% | 19% |
| 30% | 16% | 16~30 | 11% | 3% |
| 13% | 14% | 31~45 | 8% | 15% |
| 13% | 17% | 46~60 | 30% | 23% |
| 10% | 15% | 61~75 | 19% | 7% |
| 13% | 24% | 76~90 | 19% | 30% |