KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
10/10 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
12-10
2025
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
2 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
15-11
2025
Croatia
Quần đảo Faroe
36 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
15-11
2025
Gibraltar
Montenegro
36 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
18-11
2025
Montenegro
Croatia
39 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Quần đảo Faroe và Montenegro vào 01:45 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jann BenjaminsenJoannes Danielsen
82'
82'
Andrej KosticMilutin Osmajic
Adrian Runason JustinussenHanus Sörensen
76'
Petur KnudsenArni Frederiksberg
76'
Arni Frederiksberg
71'
Joan Simun EdmundssonMeinhard Olsen
68'
Geza David TuriBrandur Olsen
68'
66'
Driton CamajMilan Roganovic
66'
Andrej BajovicVasilije Adzic
65'
Andrija Vukcevic
60'
Viktor DjukanovicMarko Perovic
Hanus Sörensen
55'
52'
Marko Simun
Arni Frederiksberg
36'
Hanus SörensenArni Frederiksberg
16'

Đội hình

Chủ 5-4-1
4-3-1-2 Khách
1
Lamhauge M.
Nikic I.
13
13
Martin Agnarsson
Milan Roganovic
22
5
Edmundsson A.
Sipcic N.
23
16
Vatnhamar G.
Savic S.
15
15
Faero O.
Vukcevic A.
2
2
Joannes Danielsen
Bakic M.
18
20
Sorensen H.
Simun M.
19
22
Andreasen J.
Perovic M.
5
8
Hendriksson Olsen B.
Adzic V.
10
11
Frederiksberg A.
Osmajic M.
20
10
Olsen M.
Krstovic N.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng0.9
1Bàn thua1.6
15.5Sút cầu môn(OT)16.1
4.5Phạt góc4.8
1.6Thẻ vàng2.9
10Phạm lỗi12.7
44.6%Kiểm soát bóng44.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%6%1~1515%16%
13%15%16~3013%4%
26%21%31~4513%16%
21%9%46~6015%12%
8%27%61~7515%16%
21%21%76~9026%33%