KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
14/10 23:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
14-11
2025
Na Uy
Estonia
30 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
14-11
2025
Moldova
Ý
30 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
17-11
2025
Israel
Moldova
33 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Estonia và Moldova vào 23:00 ngày 14/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Vladislav Baboglo
Alex Tamm
88'
Marten-Chris PaalbergMattias Kait
86'
Alex TammRauno Sappinen
82'
81'
Sergiu PlaticaDanila Forov
64'
Stefan BodisteanuVirgiliu Postolachi
62'
Ion BorsVadim Rata
62'
Mihail StefanArtur Craciun
Karel MustmaaRobi Saarma
59'
Rocco Robert SheinPatrik Kristal
59'
46'
Mihai LupanVictor Bogaciuc
46'
Stefan BodisteanuMihail Caimacov
Karol Mets
45'
34'
Victor Bogaciuc
29'
Oleg Reabciuk
Mattias Kait
12'

Đội hình

Chủ 4-4-1-1
5-3-2 Khách
1
Hein K.
Kozhukhar A.
23
23
Sinyavskiy V.
Forov D.
16
18
Mets K.
Craciun A.
14
3
Paskotsi M.
Vladislav Baboglo
4
19
Schjonning-Larsen M.
Gherasimencov M.
6
7
Saarma R.
Reabciuk O.
2
4
Kait M.
Caimacov M.
11
8
Soomets M.
Rata V.
22
9
Ioan Yakovlev
Bogaciuc V.
18
14
Kristal P.
Perciun S.
21
15
Sappinen R.
Postolachi V.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.6Bàn thắng0.6
2Bàn thua3.1
20.7Sút cầu môn(OT)16.9
3.1Phạt góc3.7
2.7Thẻ vàng2.3
13.1Phạm lỗi14.2
40.5%Kiểm soát bóng43.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
4%5%1~154%18%
20%8%16~3019%13%
20%26%31~4521%20%
4%11%46~6012%20%
20%8%61~7524%11%
29%38%76~9018%16%