KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
15/10 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
16-11
2025
Georgia
Tây Ban Nha
31 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
19-11
2025
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
35 Ngày
FLA CUP
Cách đây
08-03
2026
Tây Ban Nha
Argentina
144 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
16-11
2025
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
31 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Cách đây
19-11
2025
Bulgaria
Georgia
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tây Ban Nha và Bulgaria vào 01:45 ngày 15/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mikel Oyarzabal
90+2'
89'
Andrian KraevIlia Gruev
84'
Kristiyan StoyanovStanislav Shopov
Atanas Chernev
79'
Daniel Vivian MorenoRobin Le Normand
72'
Pablo BarriosPedro Golzalez Lopez
68'
67'
Vladimir NikolovKiril Despodov
67'
Marin PetkovMartin Minchev
67'
Zdravko DimitrovRadoslav Kirilov
Aleix Garcia SerranoMartin Zubimendi Ibanez
63'
Yeremi PinoAlejandro Baena Rodriguez
63'
Mikel Merino ZazonAlex Grimaldo
57'
Borja Iglesias QuintasSamu Omorodion
46'
Mikel Merino ZazonRobin Le Normand
35'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-5-1 Khách
23
Simon U.
Vutsov S.
2117
Grimaldo A.
Martin Georgiev
2010
Laporte A.
Hristov P.
153
Le Normand R.
Chernev A.
312
Porro P.
Velkovski D.
2220
Pedri
Minchev M.
1718
Zubimendi M.
Shopov S.
2316
Baena A.
Gruev I.
46
Merino M.
Krastev F.
1421
Oyarzabal M.
Kirilov R.
1019
Omorodion S.
Despodov K.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1.3 | Bàn thua | 2.8 |
| 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
| 5.6 | Phạt góc | 2 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 13.5 | Phạm lỗi | 13.5 |
| 60.8% | Kiểm soát bóng | 37.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 16% | 1~15 | 13% | 16% |
| 19% | 23% | 16~30 | 10% | 12% |
| 13% | 10% | 31~45 | 6% | 17% |
| 14% | 26% | 46~60 | 20% | 14% |
| 18% | 10% | 61~75 | 17% | 16% |
| 15% | 13% | 76~90 | 27% | 23% |