KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VCK U21 Châu Âu
14/10 23:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-11
2025
U21 Síp
Kosovo U21
31 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
18-11
2025
U21 Phần Lan
Kosovo U21
35 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
27-03
2026
Kosovo U21
U21 Romania
164 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-11
2025
U21 Tây Ban Nha
U21 San Marino
31 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
18-11
2025
U21 San Marino
U21 Síp
35 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
26-03
2026
U21 San Marino
U21 Phần Lan
163 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kosovo U21 và U21 San Marino vào 23:00 ngày 14/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Leon Frokaj
83'
81'
Simone Tamagnini
Julind Selmonaj
75'
Luan Lleshi
69'
Lirim Jashari
62'
Hekuran Berisha
59'
54'
Leone Arlotti
45+1'
Diego Zavoli
38'
27'
Enea Dell Balda
Luan Lleshi
23'
Hekuran Berisha
20'
Leon FrokajHamza Muqaj
16'
Eliot BujupiHamza Muqaj
12'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 0.5 |
| 1.4 | Bàn thua | 3 |
| 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 20.2 |
| 5.1 | Phạt góc | 2.1 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 11.2 | Phạm lỗi | 13.5 |
| 51% | Kiểm soát bóng | 44.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20% | 20% | 1~15 | 18% | 14% |
| 5% | 80% | 16~30 | 16% | 12% |
| 17% | 0% | 31~45 | 20% | 22% |
| 17% | 0% | 46~60 | 7% | 11% |
| 20% | 0% | 61~75 | 14% | 13% |
| 17% | 0% | 76~90 | 22% | 25% |