KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VCK U21 Châu Âu
11/10 01:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
15-10
2025
U21 Gibraltar
U21 Bồ Đào Nha
3 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
18-11
2025
U21 Cộng hòa Séc
U21 Bồ Đào Nha
38 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
27-03
2026
U21 Azerbaijan
U21 Bồ Đào Nha
167 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-10
2025
U21 Bulgaria
U21 Cộng hòa Séc
3 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
18-11
2025
Scotland U21
U21 Bulgaria
38 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
27-03
2026
U21 Gibraltar
U21 Bulgaria
167 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Bồ Đào Nha và U21 Bulgaria vào 01:30 ngày 11/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gustavo VarelaCarlos Borges
79'
69'
Mikhail Polendakov
Tiago Parente
67'
64'
Georgi Lazarov
Rodrigo MoraTiago Parente
58'
48'
Borislav Rupanov
44'
Georgi Lazarov
Roger Fernandes
4'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.4Bàn thắng1
1Bàn thua0.9
8.6Sút cầu môn(OT)10
6.4Phạt góc5.4
1.8Thẻ vàng2.3
10.8Phạm lỗi13
58.2%Kiểm soát bóng48.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%11%1~1519%17%
19%25%16~3011%10%
16%13%31~4519%17%
12%19%46~6011%27%
14%16%61~753%15%
27%13%76~9034%12%