KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

World Cup U20
06/10 06:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nigeria U20 và Colombia U20 vào 06:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sani Suleiman
90+3'
90'
Julian BazanElkin Rivero
Emmanuel EkeleIsrael Ayuma
90'
AgadaKparobo Ariehri
90'
Daniel Bameyi
86'
Tahir Maigana
85'
81'
Joel Sebastian RomeroJoel Canchimbo
81'
Emilio AristizabalNeyser Villareal
Azuka AlatanOdinaka Okoro
80'
60'
Jhon RenteriaJose Cavadia
60'
Royner Andres Benitez HernandezOscar Perea
53'
Joel Canchimbo
51'
Kener GonzalezNeyser Villareal

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Ebenezer Harcourt
Jordan Garcia
1
3
Okoro O.
Garcia S.
2
4
Daniel Daga
Mosquera Y.
15
6
Daniel Bameyi
Sarabia C.
3
2
Amos Ochoche
Juan Arizala
17
7
Suleiman S.
Jose Cavadia
18
12
Salihu N.
Elkin Rivero
6
20
Haruna A.
Gonzalez K.
19
17
Tahir Maigana
Perea O.
10
10
Ayuma I.
Villareal N.
21
9
Ariehri K.
Canchimbo J.
20
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.2
1Bàn thua0.6
9.9Sút cầu môn(OT)5.1
4.4Phạt góc5.1
2.1Thẻ vàng2.9
10Phạm lỗi11.7
58.2%Kiểm soát bóng58.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%10%1~1516%17%
2%9%16~3030%10%
28%27%31~4513%21%
13%21%46~606%14%
20%12%61~7520%7%
24%18%76~9010%28%