KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
World Cup U20
06/10 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nam Phi U20 và Mỹ U20 vào 03:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luke BaartmanMfundo Vilakazi
90+4'
Thabang MahlanguSiviwe Magidigidi
90+4'
Sfiso TimbaThato Sibiya
90+1'
81'
Taha HabrouneBenjamin Cremaschi
Kutlwano LetlhakuNeo Rapoo
81'
72'
Brooklyn RainesPedro Soma
72'
Peyton MillerZavier Gozo
58'
Cole CampbellLuke Brennan
58'
Niko TsakirisMatthew Corcoran
56'
Matthew Corcoran
55'
Matthew Corcoran
Gomolemo KekanaShakeel April
45+2'
Joshua Wynder
17'
12'
Noah CobbMatthew Corcoran
Lazola Maku
11'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-2-3 Khách
1
Smythe-Lowe F.
Adam Beaudry
1219
Sibiya T.
Baker-Whiting R.
25
Tiwani A.
Cobb N.
514
Tylon Smith
Wynder J.
46
Siviwe Nkwali
Bombino L.
188
Kekana G.
Matthew Corcoran
1915
Maku L.
Cremaschi B.
83
Rapoo N.
Pedro Soma
1510
Vilakazi M.
Brennan L.
117
Shakeel April
Zambrano M.
921
Magidigidi S.
Zavier Gozo
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 2.3 |
| 0.5 | Bàn thua | 0.8 |
| 12 | Sút cầu môn(OT) | 5.4 |
| 5.7 | Phạt góc | 7 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 11.4 | Phạm lỗi | 13.5 |
| 53.3% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 15% | 1~15 | 34% | 12% |
| 20% | 14% | 16~30 | 17% | 29% |
| 13% | 18% | 31~45 | 17% | 8% |
| 18% | 12% | 46~60 | 4% | 25% |
| 12% | 15% | 61~75 | 17% | 16% |
| 22% | 23% | 76~90 | 8% | 4% |