KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VCK U21 Châu Âu
14/10 23:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
13-11
2025
Bắc Ireland U21
U21 Latvia
29 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
18-11
2025
U21 Hy Lạp
Bắc Ireland U21
34 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
27-03
2026
U21 Đức
Bắc Ireland U21
163 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-11
2025
U21 Đức
U21 Malta
30 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
18-11
2025
U21 Georgia
U21 Đức
34 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
27-03
2026
U21 Đức
Bắc Ireland U21
163 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bắc Ireland U21 và U21 Đức vào 23:30 ngày 14/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Jonathan Russell
90+3'
83'
Dzenan Pejcinovic
79'
Forzan Assan OuedraogoIlyas Ansah
Jamie McDonnell
76'
Jamie Donley
66'
Ruairi McConvilleJamie Donley
4'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 2.8 |
| 0.6 | Bàn thua | 1.1 |
| 8.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
| 3.4 | Phạt góc | 4.4 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.3 |
| 9.6 | Phạm lỗi | 15.1 |
| 48.7% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 13% | 1~15 | 11% | 10% |
| 15% | 8% | 16~30 | 12% | 18% |
| 9% | 19% | 31~45 | 22% | 10% |
| 21% | 26% | 46~60 | 11% | 18% |
| 31% | 9% | 61~75 | 24% | 18% |
| 9% | 20% | 76~90 | 18% | 18% |