KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Belarus
29/10 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Belarus
Cách đây
03-11
2025
FC Torpedo Zhodino
FC Minsk
4 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
08-11
2025
FK Vitebsk
FC Torpedo Zhodino
10 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
22-11
2025
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
24 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
02-11
2025
Arsenal Dzyarzhynsk
FC Gomel
3 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
08-11
2025
FC Gomel
Dinamo Brest
10 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
22-11
2025
ML Vitebsk
FC Gomel
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Torpedo Zhodino và FC Gomel vào 22:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Danila NechaevIlya Rutskiy
83'
Zakhar BaranokDmitri Borodin
80'
70'
Evgeni BarsukovDenis Laptev
Vadim PobudeyMamadou Harouna Camara
65'
Roman ZheleznyiMaksim Skavysh
65'
61'
Vadim MartinkevichAndrey Shemruk
61'
Andrey PotapenkoAleksey Antilevski
54'
Georgiy Kukushkin
Vladislav KlimovichAlimardon Shukurov
46'
42'
Raymond AdeolaAleksey Antilevski
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
35
Malashchitsky I.
Stanislav Kleshchuk
4496
Vladislav Melko
Laptev D.
106
Premudrov K.
Raymond Adeola
148
Selyava A.
Shemruk A.
1588
Kirill Glushchenkov
Timofey Simanenka
1110
Shukurov A.
Igor Zayats
1617
Sedko P.
Aleksievich I.
1318
Borodin D.
Daniil Silinskiy
1915
Skavysh M.
Georgiy Kukushkin
907
Camara M. H.
Chagovets E.
3319
Rutskiy I.
Antilevskiy A.
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.5 |
| 8.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
| 4.2 | Phạt góc | 6.6 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 51.5% | Kiểm soát bóng | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17% | 4% | 1~15 | 2% | 11% |
| 11% | 12% | 16~30 | 19% | 5% |
| 7% | 31% | 31~45 | 16% | 11% |
| 13% | 14% | 46~60 | 22% | 22% |
| 27% | 14% | 61~75 | 8% | 14% |
| 21% | 21% | 76~90 | 30% | 31% |