KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
17/10 17:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
21-10
2025
Ulsan Hyundai
Sanfrecce Hiroshima
4 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
25-10
2025
Yokohama F Marinos
Sanfrecce Hiroshima
7 Ngày
J. League Cup
Cách đây
01-11
2025
Kashiwa Reysol
Sanfrecce Hiroshima
14 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
25-10
2025
FC Tokyo
Okayama FC
7 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
09-11
2025
FC Machida Zelvia
FC Tokyo
22 Ngày
Cúp Nhật Bản
Cách đây
18-11
2025
FC Machida Zelvia
FC Tokyo
32 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sanfrecce Hiroshima và FC Tokyo vào 17:00 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Teruhito NakagawaKeita Yamashita
89'
Soma AnzaiKein Sato
85'
Taiyo YamaguchiKeita Endo
Kosuke KinoshitaHayao Kawabe
80'
Naoki MaedaShuto Nakano
75'
Daiki SugaMutsuki Kato
69'
69'
Yuto Nagatomo
67'
Masato Morishige
63'
Leon NozawaMarcos Guilherme de Almeida Santos Matos
62'
Koizumi KeiKeigo Higashi
Tolgay ArslanValere Germain
46'
Sota NakamuraNaoto Arai
46'
45+1'
Alexander Scholz
15'
Keigo Higashi
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
1
Osako K.
Kim Seung-Gyu
8137
Kim Joo-Sung
Nagatomo Y.
54
Araki H.
Scholz A.
2419
Sasaki S.
Morishige M.
313
Arai N.
Muroya S.
26
Kawabe H.
Endo K.
2233
Shiotani T.
Koh T.
815
Nakano S.
Higashi K.
1051
Kato M.
Marcos Guilherme
409
Germain R.
Kein Sato
1698
Germain V.
Yamashita K.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
0.9 | Bàn thua | 1.3 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
6.9 | Phạt góc | 5.5 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
9.2 | Phạm lỗi | 10.9 |
58.8% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 4% | 12% |
15% | 7% | 16~30 | 8% | 2% |
13% | 11% | 31~45 | 24% | 19% |
12% | 16% | 46~60 | 20% | 12% |
15% | 9% | 61~75 | 8% | 21% |
31% | 38% | 76~90 | 36% | 31% |