KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
18/10 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
25-10
2025
Kashiwa Reysol
Yokohama FC
7 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-11
2025
Kashima Antlers
Yokohama FC
21 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
30-11
2025
Yokohama FC
Kyoto Sanga
43 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
25-10
2025
Nagoya Grampus Eight
Gamba Osaka
7 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-11
2025
Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus Eight
21 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
30-11
2025
FC Machida Zelvia
Nagoya Grampus Eight
43 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Yokohama FC và Nagoya Grampus Eight vào 12:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Solomon SakuragawaAkito Fukumori
20'
9'
Teruki Hara
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
24
Slowik J.
Takeda Y.
165
Fukumori A.
Hara T.
702
Nduka B.
Fujii H.
1322
Iwatake K.
Sato Y.
370
Hosoi K.
Nogami Y.
276
Yamada K.
Inagaki S.
154
Yuri Lara
Morishima T.
148
Yamane T.
Tokumoto S.
5510
João Queiroz
Mateus
1091
Lukian
Izumi R.
79
Sakuragawa S.
Kimura Y.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.5 |
0.6 | Bàn thua | 1.8 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
3.5 | Phạt góc | 3.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.2 |
11.4 | Phạm lỗi | 7.7 |
39.3% | Kiểm soát bóng | 42.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 2% | 1~15 | 9% | 14% |
6% | 10% | 16~30 | 6% | 7% |
12% | 19% | 31~45 | 13% | 19% |
24% | 19% | 46~60 | 18% | 9% |
3% | 12% | 61~75 | 16% | 14% |
33% | 27% | 76~90 | 30% | 33% |