KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
08/11 13:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
30-11
2025
Shonan Bellmare
Shimizu S-Pulse
21 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
06-12
2025
Sanfrecce Hiroshima
Shonan Bellmare
27 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
30-11
2025
Albirex Niigata
Kashiwa Reysol
21 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
06-12
2025
FC Tokyo
Albirex Niigata
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Shonan Bellmare và Albirex Niigata vào 13:00 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Matheus MoraesSoya Fujiwara
85'
Motoki Hasegawa
Tomoya FujiiShusuke Ota
79'
77'
Motoki OharaKaito Taniguchi
75'
Matheus Moraes
Kohei Okuno
73'
Hisatsugu IshiiTaiyo Hiraoka
72'
Kohei OkunoAkimi Barada
72'
Akito SuzukiShinya Nakano
70'
Luiz Phellype Luciano SilvaRio Nitta
64'
Masaki IkedaKosuke Onose
63'
57'
Fumiya HayakawaJason Geria
57'
Yamato WakatsukiJin Okumura
57'
Taiki AraiYoshiaki Takagi
Kosuke OnoseRio Nitta
52'
Kosuke Onose
48'
43'
Matheus MoraesTakuya Shimamura
Taiyo HiraokaRio Nitta
38'
Akito Suzuki
35'
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
4-4-2 Khách
31
Kota Sanada
Tashiro R.
2132
Matsumura S.
Fujiwara S.
254
Tachi K.
Geria J.
266
Matsumoto H.
James M.
514
Barada A.
Horigome Y.
3147
Nakano S.
Shimamura T.
2813
Hiraoka T.
Shirai E.
87
Onose K.
Hasegawa M.
4128
Ota S.
Jin Okumura
3072
Rio Nitta
Taniguchi K.
710
Suzuki A.
Takagi Y.
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 0.7 |
| 2.3 | Bàn thua | 1.4 |
| 16.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 4.9 | Phạt góc | 5.6 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 11.9 | Phạm lỗi | 10.8 |
| 49.1% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6% | 25% | 1~15 | 12% | 16% |
| 10% | 14% | 16~30 | 9% | 10% |
| 24% | 7% | 31~45 | 20% | 24% |
| 3% | 7% | 46~60 | 16% | 18% |
| 20% | 25% | 61~75 | 12% | 10% |
| 34% | 14% | 76~90 | 25% | 22% |