KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
08/11 12:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
30-11
2025
Tokyo Verdy
Kashima Antlers
22 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
06-12
2025
Gamba Osaka
Tokyo Verdy
28 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
30-11
2025
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
22 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
06-12
2025
Nagoya Grampus Eight
Avispa Fukuoka
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tokyo Verdy và Avispa Fukuoka vào 12:00 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Hiroto Taniguchi
78'
Shuhei KawasakiYuan Matsuhashi
68'
Yuan Matsuhashi
65'
64'
Kazuya KonnoMasato Shigemi
64'
Abdul Hanan Sani BrownNago Shintaro
Ryosuke ShiraiYuta Arai
46'
46'
Takumi KamijimaJurato Ikeda
45'
Kazuki Fujimoto
Yuta Arai
18'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
1
Vidotto M.
Obata Y.
243
Taniguchi H.
Nara T.
34
Hayashi N.
Ando T.
206
Miyahara K.
Ikeda J.
402
Fukazawa D.
Maejima Y.
297
Morita K.
Matsuoka D.
8816
Hirakawa R.
Miki T.
1126
Yosuke Uchida
Fujimoto K.
2240
Yuta Arai
Masato Shigemi
619
Matsuhashi Y.
Nago S.
149
Someno I.
Usui S.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.6 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.2 |
| 12 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
| 4.2 | Phạt góc | 4.7 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 13.4 | Phạm lỗi | 12.9 |
| 47.7% | Kiểm soát bóng | 46.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 12% | 1~15 | 8% | 15% |
| 3% | 7% | 16~30 | 16% | 7% |
| 30% | 17% | 31~45 | 21% | 20% |
| 10% | 12% | 46~60 | 10% | 12% |
| 23% | 14% | 61~75 | 21% | 12% |
| 16% | 36% | 76~90 | 21% | 28% |