KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
18/10 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
21-10
2025
Ulsan Hyundai
Sanfrecce Hiroshima
3 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
05-11
2025
Vissel Kobe
Ulsan Hyundai
18 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
26-11
2025
Ulsan Hyundai
Buriram United
39 Ngày
Cúp Quốc gia Hàn Quốc
Cách đây
06-12
2025
Gwangju FC
Jeonbuk Hyundai Motors
49 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ulsan Hyundai và Gwangju FC vào 12:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
32'
Min-ki LeeJi-hoon Jeong
Gustav Ludwigson
21'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
21
Jo Hyeon-Woo
Kim K.
126
Park Min-Seo
Ha Seung-Un
7019
Kim Young-Gwon
Byeon Jun-Soo
515
Jung Seung-Hyun
Cho Sung Gwon
213
Kang Sang-Woo
Sim Sang-Min
9472
In-woo Back
Ji-hoon Jeong
165
Jung Woo-Young
Lee Kang-Hyeon
87
Ko Seung-Beom
Yu Je-Ho
1417
Ludwigson G.
Oh Hoo-Sung
7797
Erick
Choi Kyoung-Rok
1030
Yoon Jae Seok
Reis Silva Morais I.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
4.9 | Phạt góc | 4.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
10.5 | Phạm lỗi | 10.2 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 10% | 7% |
7% | 9% | 16~30 | 8% | 13% |
23% | 27% | 31~45 | 25% | 15% |
10% | 12% | 46~60 | 17% | 7% |
20% | 15% | 61~75 | 14% | 15% |
30% | 27% | 76~90 | 23% | 39% |