KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

K-League Hàn Quốc
18/10 12:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
22-10
2025
Gangwon FC
Vissel Kobe
4 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
04-11
2025
Sanfrecce Hiroshima
Gangwon FC
17 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
25-11
2025
Gangwon FC
FC Machida Zelvia
38 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Daegu FC và Gangwon FC vào 12:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
32'
Jun-seok Song
16'
Seo Min Woo
6'
Lee Sang HeonJae-Hyeon Mo

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
31
Han Tae-Hee
Park Cheong-Hyo
21
27
Heon-taek Jeong
Kang Joon Hyuk
99
4
Marcelo
Min-ha Shin
47
55
Woo Joo-Seong
Tuci M.
23
2
Hwang Jae-Won
Song Jun-Seok
34
32
Jung Chi-In
Mo Jae-Hyeon
42
44
Jeong-hyun Kim
Seo Min-Woo
4
10
Bruno Lamas
Kim Kang-Guk
18
30
Han Jong-Mu
Kim Dae-Won
7
11
Cesinha
Kim Gun-Hee
16
19
Park Dae-Hoon
Lee Sang Heon
22
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng0.9
2.1Bàn thua0.8
11.2Sút cầu môn(OT)6.6
4.3Phạt góc4.4
1.4Thẻ vàng1.9
9.8Phạm lỗi12
47.6%Kiểm soát bóng54.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%5%1~156%5%
5%11%16~3016%13%
14%14%31~4524%21%
11%22%46~6016%16%
20%11%61~7516%18%
40%34%76~9020%24%