KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
18/10 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Anyang và Gimcheon Sangmu vào 12:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Seong Woo Moon
34'
21'
Jung-taek Lee
Han Ka Ram
1'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
31
Kim Da-Sol
Kim Tae Hoon
2122
Kim Dong-Jin
Jung-taek Lee
3527
Kwon Kyung-Won
Kim Gang-San
54
Lee Chang-Yong
Park Chan-Yong
2032
Lee Tae-Hee
Cheol woo Park
3428
Moon Seong-Woo
Lee Dong-Jun
1155
Oude Kotte T.
Seung-won Lee
813
Han Ka Ram
Maeng Seong-Ung
2811
Sung-bum Choi
Kim Seung-Sub
79
Rodrigues Mota B.
Lee Dong-Gyeong
1424
Kim Bo-Kyung
Park Sang-Hyeok
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.2 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
4.3 | Phạt góc | 5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.2 | Phạm lỗi | 11 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 5% | 1~15 | 17% | 2% |
23% | 9% | 16~30 | 9% | 15% |
10% | 22% | 31~45 | 17% | 17% |
7% | 16% | 46~60 | 21% | 10% |
15% | 18% | 61~75 | 12% | 15% |
35% | 27% | 76~90 | 21% | 33% |