KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Slovkia
30/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Slovkia
Cách đây
02-11
2025
KFC Komarno
Zemplin Michalovce
3 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
08-11
2025
Slovan Bratislava
KFC Komarno
9 Ngày
Cúp Slovkia
Cách đây
19-11
2025
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
KFC Komarno
20 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
01-11
2025
Sport Podbrezova
Slovan Bratislava
2 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
07-11
2025
KuPS
Slovan Bratislava
8 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
08-11
2025
Slovan Bratislava
KFC Komarno
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa KFC Komarno và Slovan Bratislava vào 00:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
90+5'
Andraz Sporar
90+2'
Kelvin OforiDanylo Ignatenko
85'
Kelvin OforiFilip Lichy
Jakub PalanSimon Smehyl
82'
Martin Boda
80'
79'
Danylo IgnatenkoIbrahim Rahim
79'
Gajdos ArturKyriakos Savvidis
Ganbold GanbayarElvis Mashike Sukisa
73'
Martin BodaDan Ozvolda
73'
72'
Vladimir WeissAlasana Yirajang
72'
Robert MakNino Marcelli
Simon SmehylElvis Mashike Sukisa
71'
Filip KissNándor Tamás
67'
63'
Andraz SporarIbrahim Rahim
Elvis Mashike SukisaOndrej Rudzan
62'
22'
Tigran Barseghyan
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-4-2 Khách
13
Szaraz B.
Takac D.
7124
Ondrej Rudzan
Blackman C.
2821
Pillar R.
Lichy F.
265
Spiriak D.
Kashia G.
437
Krcik A.
Cruz S.
573
Martin Simko
Barseghyan T.
118
Simon Smehyl
Ibrahim R.
56
Dan Ozvolda
Savvidis K.
8812
Zak D.
Yirajang A.
1422
Nándor Tamás
Sporar A.
9999
Mashike E.
Marcelli N.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 2.4 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.4 |
| 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
| 3.8 | Phạt góc | 5.8 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 14.7 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 45.7% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 13% | 1~15 | 15% | 11% |
| 13% | 10% | 16~30 | 12% | 20% |
| 13% | 28% | 31~45 | 17% | 20% |
| 16% | 18% | 46~60 | 25% | 13% |
| 13% | 11% | 61~75 | 12% | 8% |
| 32% | 18% | 76~90 | 15% | 26% |