KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Bosnia & Herzegovina
06/10 00:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
18-10
2025
NK Siroki Brijeg
Rudar Prijedor
12 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
25-10
2025
Rudar Prijedor
FK Zeljeznicar
19 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
01-11
2025
Radnik Bijeljina
Rudar Prijedor
26 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
18-10
2025
Borac Banja Luka
FK Velez Mostar
12 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
25-10
2025
Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
19 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
01-11
2025
Borac Banja Luka
FK Sloga Doboj
26 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rudar Prijedor và Borac Banja Luka vào 00:45 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Sandi OgrinecLuka Juricic
84'
David CavicDavid Vukovic
Mihajlo SavanovicJordan Gutierrez
73'
72'
Amer HirosStefan Savic
72'
Matej DeketDamir Hrelja
Andres Mohedano
70'
45+3'
David Vukovic
8'
Stefan Savic

Đội hình

Chủ
Khách
99
Miso Dubljanic
Jurkas M.
72
21
Bolivar J.
Grahovac S.
15
14
Fernan Ferreiroa
Herrera S.
16
19
Gigic P.
Damir Hrelja
11
88
Grbic V.
Jaksic N.
30
31
Jordan Gutierrez
Jojic M.
18
8
Andres Mohedano
Juricic L.
7
44
Abel P.
Rogan V.
19
23
Puentes C.
Sanicanin S.
6
16
Tarik Ramic
Stefan Savic
77
47
Roncal A.
Vukovic D.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.5Bàn thắng3
1.9Bàn thua1.1
15.5Sút cầu môn(OT)7.1
4Phạt góc5.1
1.4Thẻ vàng2
14.3Phạm lỗi14
44.7%Kiểm soát bóng48.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%15%1~156%0%
16%13%16~3012%20%
19%11%31~4520%25%
25%13%46~6016%5%
12%16%61~7514%20%
16%30%76~9029%25%