KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Chilê
06/10 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Chilê
Cách đây
13-10
2025
San Luis Quillota
Deportes Recoleta
7 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
20-10
2025
D. Concepcion
San Luis Quillota
14 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
27-10
2025
San Luis Quillota
CD Copiapo S.A.
21 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
12-10
2025
CD Copiapo S.A.
San Marcos de Arica
6 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
20-10
2025
San Marcos de Arica
Union San Felipe
14 Ngày
Hạng 2 Chilê
Cách đây
27-10
2025
Deportes Santa Cruz
San Marcos de Arica
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa San Luis Quillota và San Marcos de Arica vào 01:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Diego Plaza
72'
Alonso Rodriguez
70'
Alonso Rodriguez
63'
58'
Nicolas Gauna
Guillermo Avello
55'
46'
Marcos Camarda
45+5'
Sebastian Parada
19'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.1
1.2Bàn thua1.5
13.2Sút cầu môn(OT)9.8
5.8Phạt góc5.5
2.1Thẻ vàng3.4
53.2%Phạm lỗi56.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%7%1~1517%11%
10%9%16~3019%15%
12%26%31~4517%4%
17%19%46~607%17%
15%9%61~7517%11%
37%26%76~9021%40%