KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Russian Second League Division B
11/10 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
RUS D3B
Cách đây
18-10
2025
Dinamo Briansk
FK Zvezda Ryazan
7 Ngày
RUS D3B
Cách đây
25-10
2025
FK Zvezda Ryazan
Kvant Obninsk
14 Ngày
RUS D3B
Cách đây
02-11
2025
FK Oryol
FK Zvezda Ryazan
22 Ngày
RUS D3B
Cách đây
18-10
2025
Arsenal Tula II
Rodina Moskva III
7 Ngày
RUS D3B
Cách đây
25-10
2025
FK Spartak Tambov
Arsenal Tula II
14 Ngày
RUS D3B
Cách đây
02-11
2025
Arsenal Tula II
SKA Khabarovsk II
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Zvezda Ryazan và Arsenal Tula II vào 18:00 ngày 11/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
42'
Egor Knyazev
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.7 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.1 |
| 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 4.2 |
| 5.2 | Phạt góc | 3.3 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 13.9 | Phạm lỗi | 15.4 |
| 51% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 0% | 18% | 1~15 | 23% | 9% |
| 17% | 6% | 16~30 | 6% | 16% |
| 28% | 15% | 31~45 | 16% | 24% |
| 13% | 3% | 46~60 | 23% | 11% |
| 8% | 27% | 61~75 | 6% | 20% |
| 31% | 30% | 76~90 | 23% | 16% |