KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
05/11 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2025
Stoke City
Coventry
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Coventry
West Bromwich(WBA)
17 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-11
2025
Middlesbrough
Coventry
20 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2025
Sheffield United
Queens Park Rangers
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Sheffield Wed.
Sheffield United
17 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-11
2025
Sheffield United
Portsmouth
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Coventry và Sheffield United vào 03:00 ngày 05/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Brandon Thomas-AsanteHaji Wright
90+5'
Jamie AllenVictor Torp
90+2'
Victor Torp
88'
76'
Andrew BrooksChiedozie Ogbene
76'
Femi SerikiMark McGuinness
69'
Ben Mee
67'
Thomas DaviesJairo Riedewald
67'
Danny IngsThomas Cannon
Bobby Thomas
60'
Tatsuhiro SakamotoBobby Thomas
49'
Ephron Mason-ClarkeJosh Eccles
46'
46'
Adam DaviesMichael Cooper
Tatsuhiro Sakamoto
37'
Jay Dasilva
27'
25'
Sam McCallumBen Mee
11'
Sam McCallum
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-1-3-2 Khách
19
Rushworth C.
Cooper M.
13
Dasilva J.
Tanganga J.
215
Kitching L.
McGuinness M.
254
Thomas B.
Mee B.
1527
van Ewijk M.
McCallum S.
328
Eccles J.
Riedewald J.
446
Grimes M.
Ogbene C.
1929
Torp V.
Peck S.
4223
Thomas-Asante B.
OHare C.
1011
Wright H.
Cannon T.
77
Sakamoto T.
Campbell T.
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.3 | Bàn thắng | 0.8 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.5 |
| 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
| 5.3 | Phạt góc | 6.1 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 9.3 | Phạm lỗi | 11.9 |
| 53.1% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 10% | 1~15 | 5% | 5% |
| 16% | 17% | 16~30 | 17% | 15% |
| 18% | 17% | 31~45 | 17% | 17% |
| 13% | 17% | 46~60 | 10% | 20% |
| 18% | 21% | 61~75 | 20% | 17% |
| 20% | 17% | 76~90 | 25% | 25% |