KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Hà Lan
21/10 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
25-10
2025
Vitesse Arnhem
Roda JC Kerkrade
4 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
29-10
2025
VV Capelle
Roda JC Kerkrade
8 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
01-11
2025
Roda JC Kerkrade
Jong Utrecht
11 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
25-10
2025
Almere City FC
Jong AZ Alkmaar
4 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
29-10
2025
Sparta Nijkerk
Almere City FC
8 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
04-11
2025
FC Dordrecht 90
Almere City FC
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Roda JC Kerkrade và Almere City FC vào 01:00 ngày 21/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jack Cooper Love
90+4'
80'
Olivier de NijsByron Burgering
80'
Marley DorsJob Kalisvaart
Jack Cooper LoveIman Griffith
71'
Koen JansenLucas Beerten
71'
Michael Breij
66'
Luca MaioranoJoshua Schwirten
63'
60'
Van Der Zeeuw T.Teun Bijleveld
59'
Ruben ProvidenceJulian Rijkhoff
59'
Emanuel PokuJunior Kadile
Joshua Nisbet
53'
51'
Teun Bijleveld

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Justin Treichel
Tristan Kuijsten
12
15
Lucas Beerten
Reith B.
2
33
Van den Buijs D.
Jacobs Jo.
3
3
Tol M.
van de Blaak E.
22
22
Kruiver J.
Bijleveld T.
5
4
Nisbet J.
de Haan M.
8
8
Muller J. P.
Job Kalisvaart
20
11
Griffith I.
Cornelisse E.
6
10
Schwirten J.
Byron Burgering
7
14
Breij M.
Julian Rijkhoff
10
9
van den Hurk A.
Kadile J.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.8
1.3Bàn thua1.7
14.5Sút cầu môn(OT)14
4.8Phạt góc6.9
1.4Thẻ vàng2
11.8Phạm lỗi12.7
50.6%Kiểm soát bóng48.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%15%1~1514%14%
14%15%16~3016%20%
20%22%31~4514%16%
16%13%46~6014%11%
20%15%61~7518%11%
20%18%76~9020%25%