KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Hạng 2 Thụy Điển
18/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
26-10
2025
Oskarshamns AIK
Lunds BK
8 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
02-11
2025
Torslanda IK
Lunds BK
15 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
09-11
2025
Lunds BK
IFK Skovde FK
22 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
26-10
2025
Angelholms FF
Eskilsminne IF
8 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
02-11
2025
Angelholms FF
Oskarshamns AIK
15 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
09-11
2025
Hassleholms IF
Angelholms FF
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lunds BK và Angelholms FF vào 00:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Emil Lindman
90'
89'
Vilgot Carlsson
73'
Jacob Svensson
Dennis Olofsson
64'
52'
Johan Gudmundsson
45+1'
Jacob Svensson
36'
Anton Nilsson
21'
Daniel Bergman
20'
Adam Touray
Erik Zetterberg
20'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.6 | Bàn thua | 1 |
| 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
| 4.8 | Phạt góc | 4.7 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 11.9 | Phạm lỗi | 15.6 |
| 51.6% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 17% | 1~15 | 12% | 7% |
| 18% | 17% | 16~30 | 17% | 16% |
| 6% | 7% | 31~45 | 12% | 21% |
| 10% | 26% | 46~60 | 15% | 14% |
| 20% | 18% | 61~75 | 15% | 12% |
| 31% | 12% | 76~90 | 27% | 27% |