KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ukraine
18/10 19:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ukraine
Cách đây
24-10
2025
Veres
Zorya
6 Ngày
VĐQG Ukraine
Cách đây
02-11
2025
Zorya
Rukh Vynnyky
15 Ngày
VĐQG Ukraine
Cách đây
08-11
2025
Metalist 1925 Kharkiv
Zorya
21 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
24-10
2025
Samsunspor
Dynamo Kyiv
5 Ngày
VĐQG Ukraine
Cách đây
26-10
2025
Dynamo Kyiv
Kryvbas
8 Ngày
Cúp Ukraine
Cách đây
28-10
2025
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zorya và Dynamo Kyiv vào 19:30 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-1-4-1 Khách
1
Saputin O.
Neshcheret R.
35
10
Juninho
Karavaev O.
20
5
Janjic A.
Popov D.
4
55
Jordan
Thiare A.
66
44
Perduta I.
Vivcharenko K.
2
47
Vantukh R.
Mykola Mykhailenko
91
77
Bogdan Kushnirenko
Nazar Voloshyn
9
6
Dejan Popara
Pikhalyonok O.
8
9
Artem Slesar
Buyalskyy V.
29
28
Budkivsky P.
Ogundana Shola
16
7
Nemanja Andjusic
Guerrero E.
39
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng2
1.4Bàn thua1.6
7.8Sút cầu môn(OT)10.7
4.1Phạt góc6.6
1.9Thẻ vàng1.1
11.4Phạm lỗi8.4
48.9%Kiểm soát bóng53.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%6%1~1511%15%
12%12%16~309%15%
19%32%31~4515%15%
21%20%46~6015%27%
21%10%61~7527%12%
8%17%76~9018%15%