KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
19-10
2025
Kayserispor
Samsunspor
13 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
24-10
2025
Samsunspor
Dynamo Kyiv
18 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
28-10
2025
Samsunspor
Rizespor
22 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
20-10
2025
Fenerbahce
Karagumruk
14 Ngày
Europa League
Cách đây
23-10
2025
Fenerbahce
VfB Stuttgart
17 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
28-10
2025
B.B. Gaziantep
Fenerbahce
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Samsunspor và Fenerbahce vào 00:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yunus CiftCarlo Holse
90+3'
85'
Ismail Yuksek
Polat YaldirAnthony Musaba
83'
Josafat MendesTanguy Coulibaly
83'
Celil YukselOlivier Ntcham
78'
67'
Irfan Can KahveciMarco Asensio Willemsen
63'
Frederico Rodrigues SantosEdson Omar Alvarez Velazquez
Anthony Musaba
59'
50'
Milan Skriniar
46'
Oguz AydinMuhammed Kerem Akturkoglu
46'
Nene DorgelesSebastian Szymanski
46'
Ismail YuksekAnderson Souza Conceicao Talisca
Anthony Musaba
36'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-1-4-1 Khách
1
Okan Kocuk
Cetin T.
1317
Tomasson L.
Semedo N.
274
Van Drongelen R.
Skriniar M.
3737
Satka L.
Oosterwolde J.
2418
Yavru Z.
Brown A.
329
Makoumbou A.
Alvarez E.
117
Musaba A.
Szymanski S.
5310
Ntcham O.
Talisca A.
9421
Holse C.
Asensio M.
2170
Coulibaly T.
Akturkoglu K.
99
Marius
En Nesyri Y.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1 | Bàn thua | 1 |
| 13.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
| 5.6 | Phạt góc | 5.3 |
| 3 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 14.2 | Phạm lỗi | 13.9 |
| 51% | Kiểm soát bóng | 60.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 25% | 10% | 1~15 | 9% | 12% |
| 13% | 11% | 16~30 | 9% | 12% |
| 11% | 22% | 31~45 | 16% | 25% |
| 13% | 13% | 46~60 | 23% | 10% |
| 13% | 16% | 61~75 | 16% | 10% |
| 22% | 25% | 76~90 | 25% | 28% |