KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
19/10 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
25-10
2025
Denizli IY Gureller
Viven Bornova
6 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-11
2025
Viven Bornova
Eskisehirspor
14 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
09-11
2025
Afjet Afyonspor
Viven Bornova
21 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
25-10
2025
Ayvalikgucu Belediyespor
Efeler 09
6 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-11
2025
Tire 2021 FK
Ayvalikgucu Belediyespor
14 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
09-11
2025
Ayvalikgucu Belediyespor
Karsiyaka
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Viven Bornova và Ayvalikgucu Belediyespor vào 19:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
69'
66'
Baha Kisacik
62'
Baha Kisacik
49'
45'
27'
13'
Tugay Yildirim
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
| 2.3 | Bàn thua | 1.3 |
| 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 6 |
| 3.6 | Phạt góc | 3.9 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 17 |
| 46.5% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 16% | 1~15 | 9% | 13% |
| 3% | 12% | 16~30 | 12% | 16% |
| 28% | 14% | 31~45 | 24% | 13% |
| 12% | 8% | 46~60 | 23% | 16% |
| 6% | 20% | 61~75 | 9% | 5% |
| 34% | 22% | 76~90 | 21% | 30% |