KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Qatar
30/10 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
04-11
2025
Al-Gharafa
Al Hilal
4 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
09-11
2025
Al-Gharafa
Al-Wakra
10 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
15-11
2025
Al-Duhail
Al-Gharafa
15 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
03-11
2025
Al-Duhail
Shabab Al Ahli
4 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
07-11
2025
Al-Duhail
Al-Sailiya
8 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
15-11
2025
Al-Duhail
Al-Gharafa
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al-Gharafa và Al-Duhail vào 21:30 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
90+3'
90+2'
Karim Boudiaf
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
90+1'
80'
Krzysztof Piatek
77'
Marco Verratti
Jose Luis Sanmartin Mato,JoseluYacine Brahimi
55'
52'
Jean-Charles Castelletto
Aron Einar Gunnarsson
50'
45+3'
Luis Alberto Romero AlconchelBassam Hisham Al Rawi
Seydou Sano
43'
Seydou SanoYacine Brahimi
23'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.3 |
| 15 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
| 4.4 | Phạt góc | 6.4 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 12.5 |
| 51.6% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 12% | 1~15 | 6% | 6% |
| 13% | 25% | 16~30 | 14% | 6% |
| 25% | 14% | 31~45 | 14% | 29% |
| 15% | 16% | 46~60 | 22% | 16% |
| 15% | 16% | 61~75 | 10% | 12% |
| 21% | 11% | 76~90 | 31% | 29% |