KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League 1 Đan Mạch
18/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Đan Mạch
Cách đây
27-10
2025
B93 Copenhagen
AC Horsens
9 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
03-11
2025
Esbjerg FB
B93 Copenhagen
16 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
10-11
2025
B93 Copenhagen
Lyngby
23 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
27-10
2025
Aalborg BK
Lyngby
9 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
03-11
2025
Middelfart
Aalborg BK
16 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
10-11
2025
Hvidovre IF
Aalborg BK
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa B93 Copenhagen và Aalborg BK vào 00:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Niclas Jensen Helenius
Yasin BelhadjKristaps Grabovskis
82'
Oliver ThomassenCarl Bjork
82'
80'
Andreas MaarupFrederik Borsting
80'
Markus KaasaAndres Jasson
Osman AddoFisnik Isaki
67'
Adam AhmadRoni Arabaci
67'
67'
Niclas Jensen HeleniusKelvin John
Mikkel Wohlgemuth
66'
63'
Niclas Jensen HeleniusKornelius Hansen
63'
Alexander HapnesValdemar Moller
Leschly S. B.Vito Hammershoj Mistrati
55'
19'
Kelvin John
16'
Marc NielsenElison Makolli
Mikkel Wohlgemuth
13'
11'
Frederik Borsting
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
31
Ibsen F.
Muller V.
13
Mouritsen N.
Borsting F.
2520
Andreas Heimer
Makolli E.
334
Osvald Soe
Tiedemann B.
42
Henriksen L.
Arnorsson N.
246
Wohlgemuth M.
Bomholt M.
2130
Hammershoy-Mistrati V.
Jasson A.
178
Kristaps Grabovskis
Moller V.
2818
Fisnik Isaki
Kelvin John
2728
Roni Arabaci
Ross O.
1015
Bjork C.
Hansen K.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.9 | Bàn thua | 1.5 |
| 15.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
| 5 | Phạt góc | 5.6 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 9.1 | Phạm lỗi | 11.8 |
| 52.5% | Kiểm soát bóng | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 17% | 1~15 | 27% | 5% |
| 13% | 5% | 16~30 | 12% | 18% |
| 22% | 17% | 31~45 | 15% | 24% |
| 15% | 17% | 46~60 | 8% | 7% |
| 11% | 23% | 61~75 | 17% | 22% |
| 24% | 15% | 76~90 | 18% | 22% |