KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League 1 Đan Mạch
02/11 23:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Đan Mạch
Cách đây
10-11
2025
Esbjerg FB
Middelfart
7 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
24-11
2025
Lyngby
Esbjerg FB
21 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
01-12
2025
Hvidovre IF
Esbjerg FB
28 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
08-11
2025
B93 Copenhagen
Lyngby
5 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
24-11
2025
Middelfart
B93 Copenhagen
21 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
01-12
2025
B93 Copenhagen
Hobro I.K.
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Esbjerg FB và B93 Copenhagen vào 23:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Paul StalteriCarl Bjork
Jakob Ankersen
84'
84'
Paul StalteriGustav Hojbjerg
74'
Paul StalteriLeschly S. B.
74'
Paul StalteriYasin Belhadj
Noah Strandby
72'
Muamer Brajanac
66'
64'
Paul StalteriKristaps Grabovskis
64'
Paul StalteriAdam Ahmad
Patrick Tjornelund
64'
Mikail Maden
64'
Tobias Stagaard
46'
44'
Paul StalteriRoni Arabaci
Marcus Hansen
36'
Lasse Vigen Christensen
7'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
21
McCrorie R.
Ibsen F.
3119
Eng Strand S.
Henriksen L.
25
Troelsen A.
Osvald Soe
43
Skipper A.
Andreas Heimer
202
Buus J.
Mouritsen N.
36
Vigen L.
Hammershoy-Mistrati V.
3010
Gyamfi.R
Emil Christensen
512
Andreas Lausen
Roni Arabaci
2814
Kolawole J.
Fisnik Isaki
1818
Hansen M.
Osman Addo
1080
Brajanac M.
Bjork C.
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.6 |
| 12.2 | Sút cầu môn(OT) | 18 |
| 5.8 | Phạt góc | 4.8 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 13.4 | Phạm lỗi | 9.6 |
| 48.1% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16% | 11% | 1~15 | 14% | 26% |
| 16% | 12% | 16~30 | 23% | 12% |
| 9% | 24% | 31~45 | 12% | 15% |
| 21% | 14% | 46~60 | 14% | 8% |
| 21% | 12% | 61~75 | 12% | 15% |
| 14% | 24% | 76~90 | 21% | 21% |