KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ba Lan
06/10 01:15

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
18-10
2025
Korona Kielce
Gornik Zabrze
12 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
25-10
2025
Gornik Zabrze
Jagiellonia Bialystok
19 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
01-11
2025
Gornik Zabrze
Arka Gdynia
25 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
19-10
2025
Zaglebie Lubin
Legia Warszawa
13 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
21-10
2025
Legia Warszawa
Piast Gliwice
15 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
23-10
2025
FC Shakhtar Donetsk
Legia Warszawa
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gornik Zabrze và Legia Warszawa vào 01:15 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Pawel OlkowskOusmane Sow
90+7'
Luka ZahovicSondre Liseth
90+4'
90'
Vahan BichakhchyanKacper Urbanski
Matus KmetMaksym Khlan
83'
Ousmane Sow
83'
72'
Petar StojanovicArkadiusz Reca
72'
Antonio-Mirko ColakBartosz Kapustka
46'
Kacper UrbanskiNoah Weisshaupt
46'
Vahan BichakhchyanErmal Krasniqi
Patrik Hellebrand
43'
38'
Radovan Pankov
Ousmane Sow
31'
Maksym KhlanOusmane Sow
22'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Marcel Lubik
Tobiasz K.
1
64
Janza E.
Wszolek P.
7
20
Josema
Pankov R.
12
26
Janicki R.
Kapuadi S.
3
5
Kryspin Szczesniak
Reca A.
13
14
Kubicki J.
Kapustka B.
67
8
Hellebrand P.
Szymanski D.
44
18
Ambros L.
Elitim J.
22
30
Sow O.
Weisshaupt N.
99
23
Liseth S.
Rajovic M.
29
33
Maksym Khlan
Krasniqi E.
77
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.3
0.9Bàn thua1.1
10.2Sút cầu môn(OT)9.4
6.8Phạt góc4.7
2.4Thẻ vàng2.6
12.1Phạm lỗi14.7
47.7%Kiểm soát bóng56.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%14%1~155%12%
6%12%16~3014%12%
23%24%31~4517%10%
23%9%46~6023%17%
15%11%61~7517%22%
15%25%76~9020%25%