KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
23/11 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
FC Copenhagen
FC Kairat Almaty
3 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
30-11
2025
Aarhus AGF
FC Copenhagen
7 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
03-12
2025
Esbjerg FB
FC Copenhagen
10 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
02-12
2025
Brondby
Fredericia
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
08-12
2025
Brondby
Randers FC
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-12
2025
Vejle
Brondby
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Copenhagen và Brondby vào 18:00 ngày 23/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Munashe GaranangaJunnosuke Suzuki
90+2'
Viktor DadasonAndreas Cornelius
87'
83'
Filip Bundgaard KristensenNicolai Vallys
82'
Jordi VanlerbergheOliver Rose-Villadsen
Viktor ClaessonJordan Larsson
74'
73'
Benjamin TahirovicStijn Spierings
73'
Sho FukudaMarko Divkovic
Jordan Larsson
71'
Mohamed Elias Achouri
70'
69'
Michael GregoritschJacob Ambaek
60'
Jacob Ambaek
Mohamed Elias AchouriRobert Vinicius Rodrigues Silva
46'
Lukas Lerager
36'
29'
Luis Binks
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Kotarski D.
Pentz P.
115
Lopez M.
Rose-Villadsen O.
26
Chatzidiakos P.
Alves F.
325
Gabriel Pereira
Binks L.
420
J.Suzuki
Kohlert M.
2716
Robert
Divkovic M.
2421
Madsen M. E.
Spierings S.
612
Lerager L.
Jensen M.
4211
Larsson J.
Vallys N.
710
Elyounoussi M.
N.Nartey
3514
Cornelius A.
Ambaek J.
38Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 2.6 |
| 2 | Bàn thua | 1 |
| 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
| 5.3 | Phạt góc | 3.6 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 10.9 | Phạm lỗi | 11.3 |
| 55.1% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 14% | 1~15 | 10% | 5% |
| 6% | 12% | 16~30 | 18% | 7% |
| 20% | 27% | 31~45 | 5% | 18% |
| 20% | 14% | 46~60 | 18% | 18% |
| 15% | 18% | 61~75 | 21% | 13% |
| 22% | 12% | 76~90 | 24% | 31% |