KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
23-11
2025
Hellas Verona
Parma
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-11
2025
Parma
Udinese
21 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
04-12
2025
Bologna
Parma
24 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
24-11
2025
Inter Milan
AC Milan
15 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-11
2025
AC Milan
Lazio
21 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
04-12
2025
Lazio
AC Milan
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Parma và AC Milan vào 02:45 ngày 09/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mariano TroiloAbdoulaye Ndiaye
46'
Adrian Bernabe GarciaSascha Britschgi
45+1'
25'
Rafael Leao
23'
Alexis Saelemaekers
12'
Alexis SaelemaekersChristopher Nkunku
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-5-2 Khách
31
Suzuki Z.
Maignan M.
163
Ndiaye A.
De Winter K.
55
Valenti L.
Gabbia M.
4615
Del Prato E.
Pavlovic S.
3118
Lovik M.
Saelemaekers A.
5622
Sorensen O.
Fofana Y.
1916
Keita M.
Modric L.
1410
Bernabe A.
Ricci S.
427
Britschgi S.
Estupinan P.
232
Cutrone P.
Leao R.
109
Pellegrino M.
Nkunku C.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.6 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.7 |
| 13 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
| 3.2 | Phạt góc | 4.9 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 11.9 | Phạm lỗi | 9.8 |
| 42.2% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 2% | 11% | 1~15 | 10% | 21% |
| 8% | 8% | 16~30 | 6% | 12% |
| 14% | 14% | 31~45 | 28% | 6% |
| 20% | 18% | 46~60 | 14% | 24% |
| 17% | 21% | 61~75 | 14% | 18% |
| 37% | 26% | 76~90 | 26% | 18% |