KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Seria A
23/11 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
28-11
2025
Fiorentina
AEK Athens
5 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
01-12
2025
Atalanta
Fiorentina
8 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
04-12
2025
Fiorentina
Como
11 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
26-11
2025
Bodo Glimt
Juventus
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-11
2025
Juventus
Cagliari
7 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
03-12
2025
Juventus
Udinese
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fiorentina và Juventus vào 00:00 ngày 23/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Fabio Miretti
88'
Jonathan Christian DavidDusan Vlahovic
88'
Lois OpendaKenan Yildiz
84'
Juan David Cabal Murillo
Rolando Mandragora
84'
Mattia VitiLuca Ranieri
82'
76'
Francisco ConceicaoAndrea Cambiaso
Eddy KouadioFabiano Parisi
69'
66'
Fabio MirettiKephren Thuram-Ulien
66'
Juan David Cabal MurilloFilip Kostic
Albert GudmundssonRoberto Piccoli
60'
Cher NdourSimon Sohm
60'
Rolando MandragoraMoise Keane
48'
Niccolo FortiniDomilson Cordeiro dos Santos
46'
45+6'
Filip KosticDusan Vlahovic
42'
Weston Mckennie
15'
Dusan Vlahovic
Nicolo Fagioli
7'
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
43
de Gea D.
Di Gregorio M.
166
Ranieri L.
Kalulu P.
1518
Mari P.
Kelly L.
65
Pongracic M.
Koopmeiners T.
865
Parisi F.
Cambiaso A.
277
Sohm S.
Locatelli M.
544
Fagioli N.
Thuram K.
198
Mandragora R.
Kostic F.
182
Dodo
McKennie W.
2291
Piccoli R.
K.Yıldız
1020
Kean M.
Vlahovic D.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 0.9 |
| 1.4 | Bàn thua | 1 |
| 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
| 4.8 | Phạt góc | 5.9 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 1.3 |
| 14.9 | Phạm lỗi | 14.1 |
| 52.6% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 17% | 1~15 | 16% | 15% |
| 12% | 13% | 16~30 | 20% | 15% |
| 16% | 15% | 31~45 | 4% | 10% |
| 18% | 13% | 46~60 | 13% | 20% |
| 14% | 17% | 61~75 | 27% | 15% |
| 20% | 21% | 76~90 | 13% | 25% |