KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
30-11
2025
AC Milan
Lazio
6 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
05-12
2025
Lazio
AC Milan
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
08-12
2025
Lazio
Bologna
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-11
2025
Lecce
Torino
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-12
2025
Cremonese
Lecce
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-12
2025
Lecce
Pisa
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lazio và Lecce vào 00:00 ngày 24/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tijjani Noslin
90+5'
Patricio Gabarron Gil,PatricMario Gila
87'
Tijjani NoslinBoulaye Dia
87'
Pedro Rodriguez Ledesma PedritoGustav Isaksen
82'
82'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Matteo Guendouzi
79'
76'
Konan Ignace Jocelyn N’driTete Morente
76'
Mohamed KabaLassana Coulibaly
Manuel LazzariLuca Pellegrini
75'
63'
Santiago PierottiRiccardo Sottil
Boulaye Dia
52'
46'
Nikola StulicFrancesco Camarda
46'
Lameck BandaMedon Berisha
Matias VecinoDanilo Cataldi
46'
Matteo GuendouziToma Basic
29'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
94
Provedel I.
Falcone W.
303
Pellegrini Lu.
Veiga D.
1713
Romagnoli A.
Kialonda Gaspar
434
Gila M.
Tiago Gabriel
4477
Marusic A.
Gallo A.
2526
Basic T.
Ramadani Y.
2032
Cataldi D.
Coulibaly L.
298
Guendouzi M.
Tete Morente
710
Zaccagni M.
M.Berisha
1019
Dia B.
Sottil R.
2318
Isaksen G.
Camarda F.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.5 |
| 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
| 3.3 | Phạt góc | 4.9 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 10.9 | Phạm lỗi | 12.3 |
| 50.2% | Kiểm soát bóng | 43.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 16% | 1~15 | 9% | 8% |
| 12% | 20% | 16~30 | 9% | 12% |
| 15% | 16% | 31~45 | 9% | 22% |
| 7% | 10% | 46~60 | 27% | 12% |
| 10% | 13% | 61~75 | 24% | 24% |
| 38% | 23% | 76~90 | 18% | 20% |