KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
26-11
2025
Napoli
Qarabag
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
01-12
2025
AS Roma
Napoli
8 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
04-12
2025
Napoli
Cagliari
10 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Eintracht Frankfurt
Atalanta
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
01-12
2025
Atalanta
Fiorentina
7 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
03-12
2025
Atalanta
Genoa
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Napoli và Atalanta vào 02:45 ngày 23/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82
Daniel MaldiniAdemola Lookman
Lorenzo LuccaRasmus Hojlund
74
Matteo PolitanoDavid Neres Campos
69
Juan Guilherme Nunes JesusAmir Rrahmani
64
52
Gianluca ScamaccaRaoul Bellanova
46
Odilon KossounouHonest Ahanor
David Neres CamposScott Mctominay
38
David Neres CamposRasmus Hojlund
17
Noa LangGiovanni Di Lorenzo
45
46
Gianluca ScamaccaMario Pasalic
62
Nicola ZalewskiDavide Zappacosta
Pasquale MazzocchiMiguel Ortega Gutierrez
69
Elif ElmasNoa Lang
69
77
Lazar SamardzicCharles De Ketelaere
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-1-2 Khách
32
Milinkovic-Savic V.
Carnesecchi M.
294
Buongiorno A.
Djimsiti B.
1913
Rrahmani A.
Hien I.
431
Beukema S.
Ahanor H.
693
Gutierrez M.
Bellanova R.
168
McTominay S.
Ederson
1368
Lobotka S.
De Roon M.
1522
Di Lorenzo G.
Zappacosta D.
7770
Lang N.
Pasalic M.
819
Hojlund R.
De Ketelaere C.
177
Neres D.
Lookman A.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1.4 | Bàn thua | 0.9 |
| 10.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
| 5.9 | Phạt góc | 6.3 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.8 | Phạm lỗi | 9.7 |
| 56.4% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 8% | 1~15 | 2% | 10% |
| 20% | 12% | 16~30 | 5% | 15% |
| 14% | 20% | 31~45 | 31% | 21% |
| 18% | 14% | 46~60 | 17% | 21% |
| 18% | 20% | 61~75 | 14% | 10% |
| 12% | 24% | 76~90 | 28% | 21% |