KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
30-11
2025
Lecce
Torino
5 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
04-12
2025
AS Roma
Torino
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
09-12
2025
Torino
AC Milan
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
29-11
2025
Como
US Sassuolo Calcio
4 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
04-12
2025
Fiorentina
Como
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-12
2025
Inter Milan
Como
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Torino và Como vào 00:30 ngày 25/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Martin Baturina
84'
Stefan PoschMaximo Perrone
84'
Martin BaturinaNicolas Paz Martinez
Eybi NijeDuvan Estevan Zapata Banguera
78'
Gvidas GineitisNikola Vlasic
78'
78'
Nicolas Paz MartinezMaximo Perrone
77'
Nicolas Paz Martinez
75'
Marc-Oliver KempfJesus Rodriguez
75'
Anastasios DouvikasAlvaro Morata
72'
Jacobo Ramon NaverosMaximo Perrone
Zakaria AboukhlalCyril Ngonge
66'
Faustino AnjorinCesare Casadei
66'
Niels NkounkouMarcus Holmgren Pedersen
61'
57'
Mergim VojvodaIvan Smolcic
52'
Jayden AddaiJesus Rodriguez
Nikola Vlasic
45+2'
Valentino Lazaro
45'
36'
Jayden AddaiJesus Rodriguez
21'
Ivan Smolcic
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Paleari A.
Butez J.
15
Masina A.
Smolcic I.
2813
Maripan G.
Jacobo Ramon Naveros
1461
Tameze A.
Diego Carlos
3420
Lazaro V.
Gomez V. A.
310
Vlasic N.
Da Cunha L.
3332
Asllani K.
Perrone M.
2322
Casadei C.
J.Addai
4216
Pedersen M.
Paz Martinez N.
1026
Ngonge C.
Rodriguez J.
1791
Zapata D.
Morata A.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.5 |
| 13.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
| 4.6 | Phạt góc | 3.9 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 14.1 | Phạm lỗi | 15.2 |
| 44.2% | Kiểm soát bóng | 60.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5% | 11% | 1~15 | 8% | 15% |
| 11% | 13% | 16~30 | 20% | 15% |
| 25% | 28% | 31~45 | 28% | 12% |
| 14% | 11% | 46~60 | 15% | 15% |
| 25% | 15% | 61~75 | 20% | 25% |
| 17% | 19% | 76~90 | 6% | 15% |