KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Ý
Cách đây
05-12
2025
Bologna
Parma
2 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
08-12
2025
Lazio
Bologna
5 Ngày
Europa League
Cách đây
12-12
2025
Celta Vigo
Bologna
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-12
2025
Cremonese
Lecce
5 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-12
2025
Torino
Cremonese
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-12
2025
Lazio
Cremonese
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bologna và Cremonese vào 02:45 ngày 02/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-2 Khách
13
F.Ravaglia
Audero E.
122
Lykogiannis C.
Terracciano F.
2426
Lucumi J.
Baschirotto F.
614
Heggem T.
Bianchetti M.
152
Holm E.
T.Barbieri
44
Pobega T.
Grassi A.
336
Moro N.
Vandeputte J.
2730
Dominguez B.
Bondo W.
3814
G.Fabbian
Pezzella G.
37
Orsolini R.
Bonazzoli F.
909
Castro S.
Vardy J.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.2 |
| 9.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 |
| 5.8 | Phạt góc | 3 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2 |
| 15.3 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 60% | Kiểm soát bóng | 47% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 8% | 1~15 | 20% | 9% |
| 12% | 15% | 16~30 | 14% | 13% |
| 17% | 14% | 31~45 | 5% | 20% |
| 25% | 12% | 46~60 | 14% | 20% |
| 14% | 17% | 61~75 | 20% | 20% |
| 21% | 31% | 76~90 | 25% | 15% |