KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League Trophy - Anh
15/10 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
18-10
2025
Bradford AFC
Barnsley
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
25-10
2025
Stevenage Borough
Bradford AFC
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
08-11
2025
Bradford AFC
Burton Albion FC
24 Ngày
ENL Cup
Cách đây
22-10
2025
Brackley Town
U21 Everton
7 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
26-10
2025
U21 Liverpool
U21 Everton
11 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
01-11
2025
U21 Everton
U21 Chelsea
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bradford AFC và U21 Everton vào 01:30 ngày 15/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
William Tamen
Alex Pattison
86'
Joe Hilton
78'
76'
Omari Benjamin
73'
Joe Wright
Ciaran Kelly
54'
45+1'
Nathan Patterson
George LapslieStephen Humphrys
41'
Neill Byrne
23'
Stephen HumphrysNeill Byrne
21'
Stephen HumphrysCalum Kavanagh
14'
Calum Kavanagh
7'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.7 |
| 13 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
| 5.9 | Phạt góc | 5.9 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 12.8 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 47.3% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 21% | 11% | 1~15 | 5% | 18% |
| 8% | 9% | 16~30 | 17% | 15% |
| 18% | 15% | 31~45 | 20% | 11% |
| 19% | 19% | 46~60 | 15% | 16% |
| 9% | 23% | 61~75 | 15% | 13% |
| 22% | 21% | 76~90 | 25% | 25% |