KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
06/10 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
20-10
2025
Nantes
Lille OSC
14 Ngày
Europa League
Cách đây
24-10
2025
Lille OSC
PAOK Saloniki
18 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
26-10
2025
Lille OSC
Metz
20 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
18-10
2025
Paris Saint Germain
Strasbourg
12 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-10
2025
Bayer Leverkusen
Paris Saint Germain
16 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-10
2025
Stade Brestois
Paris Saint Germain
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lille OSC và Paris Saint Germain vào 01:45 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Benjamin Andre
88'
Ethan MbappeHamza Igamane
85'
Ethan MbappeMatias Fernandez Pardo
81'
Hamza IgamaneOlivier Giroud
76'
Tiago Santos CarvalhoThomas Meunier
76'
68'
Ilya ZabarnyiLucas Hernandez
Felix CorreiaHakon Arnar Haraldsson
66'
Osame SahraouiNabil Bentaleb
66'
66'
Nuno Mendes
59'
Achraf HakimiIbrahim Mbaye
59'
Nuno MendesBradley Barcola
59'
Vitor Ferreira PioSenny Mayulu
45+1'
Lucas Hernandez
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Ozer B.
Chevalier L.
3015
Perraud R.
Zaire-Emery W.
3323
Mandi A.
Lucas Beraldo
43
Ngoy N.
Pacho W.
5112
Meunier T.
Hernandez L.
2121
Andre B.
Mayulu S.
2432
A.Bouaddi
Lee Kang-In
196
Bentaleb N.
Ndjantou Q.
477
Matias Fernandez Pardo
Mbaye I.
499
Giroud O.
Ramos G.
910
Haraldsson H.
Barcola B.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 2 |
| 1.1 | Bàn thua | 1 |
| 10.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
| 5.8 | Phạt góc | 6.5 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 12 | Phạm lỗi | 9.7 |
| 55.5% | Kiểm soát bóng | 69.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 17% | 1~15 | 8% | 7% |
| 15% | 10% | 16~30 | 13% | 22% |
| 13% | 21% | 31~45 | 24% | 29% |
| 15% | 18% | 46~60 | 21% | 18% |
| 9% | 11% | 61~75 | 18% | 7% |
| 34% | 21% | 76~90 | 13% | 14% |