KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
18/10 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
22-10
2025
Bayer Leverkusen
Paris Saint Germain
4 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-10
2025
Stade Brestois
Paris Saint Germain
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
30-10
2025
Lorient
Paris Saint Germain
11 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
23-10
2025
Strasbourg
Jagiellonia Bialystok
5 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
27-10
2025
Lyonnais
Strasbourg
9 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
30-10
2025
Strasbourg
Auxerre
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Paris Saint Germain và Strasbourg vào 01:45 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Senny Mayulu
79'
Lee Kang In
74'
73'
Martial GodoDiego Moreira
65'
Felix LemarechalJulio Cesar Enciso
65'
Andrew OmobamideleSamir El Mourabet
Khvicha KvaratskheliaBradley Barcola
61'
Quentin NdjantouDesire Doue
61'
Willian Joel Pacho TenorioLucas Beraldo
61'
Lucas Hernandez
60'
Goncalo Matias Ramos
58'
56'
Mike Penders
49'
Joaquin PanichelliDiego Moreira
41'
Diego MoreiraValentin Barco
26'
Joaquin PanichelliGuela Doue
Bradley BarcolaDesire Doue
6'
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
30
Chevalier L.
Mike Penders
3921
Hernandez L.
Doukoure I.
64
Lucas Beraldo
Lucas Hogsberg
246
Zabarnyi I.
Chilwell B.
324
Mayulu S.
Doue G.
2214
Doue D.
Barco V.
3233
Zaire-Emery W.
El Mourabet S.
2919
Lee Kang-In
Ouattara A.
4229
Barcola B.
Enciso J.
199
Ramos G.
Moreira D.
749
Mbaye I.
Panichelli J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.9 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
6.5 | Phạt góc | 4.1 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
9.7 | Phạm lỗi | 11.3 |
68.8% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 3% | 17% |
10% | 14% | 16~30 | 19% | 2% |
20% | 16% | 31~45 | 30% | 15% |
17% | 18% | 46~60 | 19% | 20% |
11% | 20% | 61~75 | 7% | 12% |
20% | 23% | 76~90 | 19% | 30% |