KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
30-10
2025
Nantes
AS Monaco
4 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-11
2025
AS Monaco
Paris FC
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
05-11
2025
Bodo Glimt
AS Monaco
10 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
30-10
2025
Toulouse
Stade Rennais FC
4 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-11
2025
Toulouse
Le Havre
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-11
2025
Lorient
Toulouse
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AS Monaco và Toulouse vào 00:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Charlie Cresswell
84'
Waren Hakon Christofer KamanziDayann Methalie
84'
Mario SauerCristhian Casseres Jr
Pape CabralAleksandr Golovin
76'
73'
Santiago HidalgoFrank Magri
73'
Djibril SidibeRasmus Nicolaisen
67'
Dayann Methalie
66'
Alexis VossahAbu Francis
Thilo Kehrer
66'
Maghnes AklioucheAnssumane Fati Vieira
60'
George IlenikhenaFolarin Balogun
60'
54'
Emersonn
Jordan TezeMamadou Coulibaly
46'
Mamadou Coulibaly
45'
34'
Abu Francis
Aleksandr Golovin
18'
Mohammed Salisu Abdul KarimKassoum Ouattara
3'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
16
Kohn P.
Guillaume Restes
113
Mawissa C.
McKenzie M.
322
Salisu M.
Cresswell C.
45
Kehrer T.
Nicolaisen R.
220
Kassoum Ouattara
Donnum A.
1510
Golovin A.
Casseres C.
2328
Mamadou Coulibaly
Francis A.
1727
Diatta K.
Dayann Methalie
2431
Ansu Fati
Frank Magri
918
Minamino T.
Gboho Y.
109
Balogun F.
Emersonn
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.9 |
| 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
| 5.1 | Phạt góc | 3.9 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 14.1 |
| 51.6% | Kiểm soát bóng | 39.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 4% | 15% | 1~15 | 7% | 7% |
| 10% | 10% | 16~30 | 14% | 19% |
| 20% | 6% | 31~45 | 23% | 21% |
| 14% | 19% | 46~60 | 9% | 14% |
| 23% | 13% | 61~75 | 16% | 17% |
| 25% | 34% | 76~90 | 28% | 15% |